Cách viết ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Days in weekNghĩa tiếng ViệtViết tắt
Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn nên sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: On Monday, On Tuesday,…
I am going to have a meeting on Tuesday.
Cách ghi các ngày trong tháng (Dates of Month)
Theo quy tắc, thứ tự của các ngày có đặc điểm cần ghi nhớ sau:
- Ngày đầu tiên của tháng (ngày mùng 1), sẽ được viết là 1st – First.
- Ngày thứ 2: 2nd – Second.
- Ngày thứ 3: 3rd đọc là Third
Từ ngày 4 cho đến ngày 30, hãy thêm đuôi “th” sau con số. Ví dụ: ngày 6 là 6th, ngày 7 là 7th, ngày 11 là 11th. Tuy nhiên, đối với ngày thứ 21, ví dụ như 21 tháng 12 năm 2020, cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh như sau: 21st, December, 2020.
Lưu ý: Ở Hoa Kỳ thường sẽ đặt dấu phẩy sau ngày và năm. Trong khi đó, ở các quốc gia còn lại như Anh Quốc, người bản địa không sử dụng dấu phẩy khi ghi ngày tháng năm.
Ví dụ:
On May 13th, 2007 Nick was born. => Sai
On May 13, 2007, Nick was born. => Đúng
Hướng dẫn cách viết tháng trong năm (Months of a Year)
Đầu tiên, hãy cùng xem qua những cụm từ chỉ tháng, cách viết tắt tháng trong tiếng Anh và cách đọc tháng trong tiếng Anh:
>>> Xem thêm: Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Lưu ý: Từ trong dấu ngoặc chỉ cách viết tắt của tháng, tháng không có từ trong dấu ngoặc là không có từ viết tắt.
Chúng ta sử dụng giới từ IN trước những từ chỉ tháng
Ví dụ: She will have an exam in November.
Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cấu trúc cụm từ này sẽ được sắp xếp theo Month – Day (Tháng, Ngày) và trước đó chúng ta phải sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th.
Sự khác biệt trong cách viết thứ ngày tháng của Anh – Anh và Anh – Mỹ
Mọi người đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh – Anh và Anh – Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm việc.
British: DD – MM – YYYYAmerican: MM – DD – YYYY
Cách viết thứ, ngày, tháng theo tiêu chuẩn quốc tế
Giả sử, ngày 4 tháng 3 năm 2020, một người Úc viết là 04/03/2020, nhưng người Mỹ lại viết thành 03/04/2020. Vậy ai là người đúng?
Chính vì sự khác nhau ở một số quốc gia, một tiêu chuẩn quốc tế đã được đề xuất. Với tiêu chuẩn này, người học có thể dễ dàng nắm được cấu trúc câu, không cần e ngại bị sai sót hay sợ người ở vùng miền khác không hiểu.
Theo quy chuẩn này, bạn sẽ viết thứ ngày tháng theo cấu trúc sau:
YYYY – MM – DD
Vì vậy, nếu cả người Úc và người Mỹ sử dụng cấu trúc này, cả hai sẽ viết thành 2020/03/04.
Cách dùng giới từ khi nói ngày tháng trong tiếng Anh
- Giới từ “In” được dùng cho tháng, năm, thập kỷ và các mùa trong năm.
Ví dụ:
1. I was born in July.
2. I like to go hiking in Autumn.
Ngoài ra, “in” cũng được dùng cho một khoảng thời gian nào đó trong tương lai:
Ví dụ:
1. My father will be on vacation in a few weeks.
2. I am going to travel to Hue with my best friend in a couple of days.
Cụm giới từ “in time” có nghĩa là đủ thời gian để bạn làm gì đó.
Ví dụ:
1. They arrived in time for the movie.
2. My friend Tina finished the report in time for the meeting.
- Giới từ “At” được sử dụng khi nói về thời gian cụ thể
Ví dụ:
1. The film starts at six o’clock.
2. My sister goes to bed at 10:30.
3. My last class finishes at two p.m.
- Ngoài ra, giới từ “at” còn được dùng để đề cập đến một thời điểm nào đó trong năm, ví dụ như các lễ hội đặc biệt.
Ví dụ:
1. She loves the atmosphere at Cherry Blossom time.
2. Everyone tends to become more hopeful at springtime.
- Giới từ “on” được sử dụng cho các ngày cụ thể trong tuần:
Ví dụ:
1. On Wednesday, I am taking my dog for a run.
2. On Friday, I go to the public library.
- Giới từ này cũng có thể dùng trong trường hợp đề cập đến ngày, tháng hoặc một ngày lễ cụ thể:
Ví dụ:
1. On Christmas Day, my family goes to church to pray.
2. On December 2nd, I am going to buy a new television.
- Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.
Ví dụ:
1. Make sure you come to class on time tomorrow.
2. She managed to finish the report on time.
- Giới từ “since” và “for” được dùng để diễn tả độ dài của thời gian. “Since” được dùng với ngày hoặc giờ cụ thể, còn “for” dùng cho độ dài thời gian.
Ví dụ:
1. We’ve lived in New York since 1999.
2. I’ve been studying English for two hours.
Hãy ghi nhớ cách nói ngày tháng trong tiếng Anh để tránh những hiểu lầm không đáng có khi làm việc nhé! Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ trong môi trường công sở, hãy nhanh tay tải ELSA Speak và luyện tập mỗi ngày theo lộ trình được thiết kế cho riêng bạn đấy.