Chắc hẳn nhiều bạn đang tự hỏi, mấy từ LOL, AMA, IDC mà mấy bạn hay dùng có nghĩa là gì? Mấy từ viết tắt trong tiếng Anh đó có gì đặc biệt và cần thiết cần lưu ý đến không? Du học New Vision sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề đó qua “70 từ viết tắt trong tiếng Anh” dưới đây
Tiếng Anh quả thực rất thú vị với vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng…giờ đây thêm cả các từ viết tắt siêu độc nữa.
Bạn đang xem: Ffs là gì
Theo nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, nhiều người thích viết tắt trong quá trình giao tiếp để tiết kiệm thời gian, không mất nhiều công gõ chữ và sử dụng bàn phím, đặc biệt là nó có thể bị dịch sai nghĩ, gây cười.
Laugh out loud
Dưới đây là danh sách 70 từ viết tắt trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
1. LOL= Laugh out loud cười lớn (chỉ sự hài hước khi đang giao tiếp)
LOL = lots of love : yêu thương rất nhiều
2. ILY= I love you: tôi yêu em
3. OMG= Oh my god: Ôi chúa ơi (thể hiện sự ngạc nhiên)
4. WTF= what the fuck? (Một câu chửi thề trong tiếng Anh chỉ sự không hài lòng về một sự việc gì đó)
5. LMAO= Laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn
6. PPL= People: người
7. TBH= To be honest: một cách trung thực
8. IDK= I don’t know? Tôi không biết
9. BTW= By the way: nhân tiện
10. THX= thanks: cảm ơn
11. SMH = Shaking my head: lắc đầu
Cụm từ viết tắt trong tiếng Anh
12. FFS= For fuck’s sake: Vì lợi ích
13. AMA= Ask me anything: hỏi tôi bất cứ điều gì
14. FML= Fuck my life: câu chửi cuộc sống không như ý
15. TBT: Throwback Thursday: Quay vòng lại thứ 5
16. JK= just kidding: vừa nói đùa
17. IMO= In my opinion: ý kiến của tôi
18. YOLO= You only live once: Bạn chỉ sống một cuộc đời mà thôi
19. ROFL= Rolling on the floor laughing
20. MCM= Mancrush Monday: đàn ông hai lòng (bắt cá hai tay)
21. IKR= I know right? Tôi biết đúng
22. FYI= For your information: để biết thêm thông tin của bạn
Viết tắt trong tiếng Anh
23. BRB= Be right back: trở lại ngay
24. GG= good game: trò chơi tốt
25. IDC= I don’t care: Tôi không quan tâm
26. IGIF= Thank God it’s Friday: Cảm ơn chúa, hnay là thứ 6
27. NSFW= Not safe for work: không an toàn cho công việc
28. ICYMI= In case you missed it: phòng trường hợp bạn mất nó
29. STFU= Shut the fuck up: đóng sập (thái độ tức giận)
30. IRL= In real life: trong đời thực
31. WCW= womancrush Wednesday: người phụ nữ thứ 4 phải lòng
32. BFF= best friends forever: bạn tốt mãi mãi
33. OOTD= Outfit of the day: trang phục trong ngày
34. FTW= for the win: cho chiến thắng
35. Txt= text: chữ
36. HMU= hit me up: đánh tôi
37. HBD= happy birthday: chúc mừng sinh nhật
38. TML= too much information: quá nhiều thông tin
39. NM= not much: không nhiều
40. GTFO= get the fuck out: câu chửi, hứng chịu nhiều điều tồi tệ
41. NVM= nevermind: đừng bận tâm
42. DGAF= don’t give a fuck: không từ bỏ mục tiêu
43. FBF= flashback Friday: hồi tưởng lại
44. DTF= down to fuck: xuống tinh thần
45. FOMO= Fear of missing out: sợ mất tích
46. SMFH= shaking my fucking head: lắc đầu mục tiêu của tôi (không đạt được mục tiêu)
Từ viết tắt tiếng Anh
47. OMW= on my way: trên đường
48. POTD= photo of the day: bức ảnh trong ngày
49. LMS= like my status: Như trạng thái của tôi
50. GTG= got to go: phải đi rồi
51. ROFLMAO= rolling on floor laughing my ass off: cười lăn lộn trên sàn
52. TTYL= talk to you later: nói chuyện sau
53. AFAIK= as far as I know: theo như tôi biết
54. LMK= Let me know: cho tôi biết
55. PTFO= passed the fuck out: thông qua cái điều tồi tệ
56. SFW= safe for work: an toàn cho công việc
57. HMB= hit me back: đánh tôi trở lại
58. TTYS= Talk to you soon: nói chuyện sớm
59. FBO: facebook offcial: giao diện chính thức của facebook
60. TTYN= Talk to you never: không bao giờ nói chuyện với bạn
61. 2u= to you: đến bạn
62. 2moro= tomorrow: ngày mai
63. atm= at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé ^^
64. awsm= awesome: tuyệt vời
65. ASL plz= age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi giới tính
Từ viết tắt trong tiếng Anh
66. bcuz= because: bởi vì
67. brb= be right back: sẽ trở lại ngay
68. cya= see ya= see you again: gặp lại bạn sau
69. GGP= gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý nói lẹ lên)
70. Sup= what’s up: vẫn khỏe chứ?
Để biết thêm về các khóa du học tiếng Anh tại Philippines bạn có thể xem tại đây.
Ở trên là 70 từ viết tắt trong tiếng Anh mà du học New Vision vừa chia sẻ, bạn có thể tham khảo để vận dụng trong các kỳ thi tiếng Anh cũng như việc giao tiếp hàng ngày.