Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Advance In trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Advance In là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Advance In trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Advance In là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Advance In trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Advance In và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Advance In này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt có liên quan đến cụm từ Advance In và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Advance In dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Advance In thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Advance In có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Advance In trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Advance In trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Advance In cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Advance In này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1.Advance In có nghĩa là gì?
Advance In là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Advance In” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là Đưa lên, đưa trước, Đề xuất, đưa ra, đưa ra một ý kiến hay Đề bạt, thăng chức (cho ai), Làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học…), hoặc là thúc đẩy (sự việc…). Bạn có thể sử dụng cụm từ Advance In này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Advance In là một việc cần thiết.
Cách phát âm US /əd’vɑ:ns In/
UK /əd’vɑ:ns In/
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng việt: đưa trước, làm cho tiến bộ
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Advance In trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- In life, you have to secure the basics first, before you advance in another stage.
- Dịch nghĩa: Trong cuộc sống, bạn phải đảm bảo những điều cơ bản trước, trước khi bạn tiến vào / sang một giai đoạn khác.
- She is studying Algebra. She used to be the lowest-ranked student in her class, but she has advanced in status and now is the highest-ranked student.
- Dịch nghĩa:Cô ấy đang học Đại số. Cô ấy từng là học sinh xếp hạng thấp nhất trong lớp, nhưng cô ấy đã thăng tiến về địa vị và bây giờ là học sinh xếp hạng cao nhất.
- He is finding the advanced physics a bit heavy going.
- Dịch nghĩa:Anh ấy thấy vật lý nâng cao sẽ hơi nặng nề.
- An advanced search engine allows you to add additional criteria to your query.
- Dịch nghĩa:Công cụ tìm kiếm nâng cao cho phép bạn thêm các tiêu chí bổ sung vào truy vấn của mình.
- In addition to nuclear power, we are committed to developing advanced technologies for wind and solar energy.
- Dịch nghĩa:Ngoài năng lượng hạt nhân, chúng tôi cam kết phát triển các công nghệ tiên tiến cho năng lượng gió và mặt trời.
2.Cấu trúc của cụm từ Advance In và một số từ liên quan đến cụm từ Advance In trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
Advance in + Something
Ví dụ:
- If you don’t buy your tickets advance in, the concert will sell out.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn không mua vé trước, buổi hòa nhạc sẽ bán hết vé.
- To save money on airline tickets you should make reservation way advance in
- Dịch nghĩa: Để tiết kiệm tiền mua vé máy bay, bạn nên đặt chỗ trước.
- I like to write my reports several days advance in so that I don’t feel stressed.
- Dịch nghĩa: Tôi muốn viết báo cáo của mình trước vài ngày để không cảm thấy căng thẳng.
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ Advance in trong câu tiếng anh mà Studytienganh tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé.
Từ/Cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
advance booking
sự đặt (hàng) trước
advance booking charter
hợp đồng đăng ký vé trước
advance borehole
lỗ khoan trước
advance charge
thanh toán trước
advance copy
bản sao trước
advance deposit
vật đặt, gửi tiền trước
advance freight
cước ứng trước
advance information
thông tin đi trước
advance notification
sự khai báo trước
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Advance In trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Advance In trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Advance In trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!