First And Foremost có lẽ là cụm từ không còn xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu đúng và đủ về cụm từ này. Để áp dụng đúng First And Foremost trong Tiếng Anh, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. First And Foremost nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, “first and foremost” mang ý nghĩa là: trước hết, trước nhất… (quan trọng hơn bất cứ thứ gì khác).
Thông thường, “first and foremost” được sử dụng trong các bài phát biểu, bài thuyết trình, mang tính chất khá trang trọng. Cụm từ này để bắt đầu hướng tới vấn đề trọng điểm, quan trọng nhất trong nhiều nội dung được nhắc đến (most importantly).
Cách đọc “first and foremost”: /fərst and ˈfôrˌmōst/
Trong Tiếng Anh, “first and foremost” mang ý nghĩa là: trước hết, trước nhất…
2. Ví dụ về cách dùng cụm từ First And Foremost
Để hiểu hơn ý nghĩa của “first and foremost”, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng cụm từ “first and foremost” mà độc giả có thể tham khảo.
Ví dụ Anh Việt
- All that matters first and foremost is that no one was injured after the terrible accident yesterday.
- Tất cả những gì quan trọng nhất là không có ai bị thương sau vụ tai nạn khủng khiếp ngày hôm qua.
- First and foremost, we need to do well on our big project next month. Then the next project will be considered.
- Trước hết, chúng ta cần hoàn thành dự án lớn của công ty vào tháng tới. Sau đó những dự án tiếp theo sẽ được cân nhắc.
- First and foremost, a teacher must be ethical, committed to the profession and caring about her students.
- Trước hết, một giáo viên phải là người có đạo đức, có tâm huyết với nghề và luôn quan tâm đến học trò của mình
- First And Foremost, I would like to extend my words to all of the audience below. I hope you will listen to my presentation in one hour.
- Trước tiên, tôi xin gửi lời chào đến toàn thể quý vị khán giả bên dưới. Tôi hy vọng các bạn sẽ lắng nghe bài thuyết trình của tôi trong một giờ đồng hồ tới.
Để hiểu hơn ý nghĩa của “first and foremost”, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể
3. “Firstly”, “At first”, “First of all” và “In the first place”
Ngoài “First And Foremost”, trong Tiếng Anh còn một số từ và cụm từ khác thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Một số từ liên quan có thể kể đến như: “Firstly”, “At first”, “First of all”, “In the first place”.
Firstly [‘fə:stli]
“Firstly” mang ý nghĩa là trước tiên. Thông thường, trạng từ này được được dùng để chỉ trình tự của các hoạt động, danh mục hay vấn đề nào đó được đưa ra trong một đoạn văn. Hai từ này thường được sử dụng ở đầu các câu văn, ngăn cách với vế sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Firstly, environmental pollution can be caused by exhaust gas from industrial factories. Second, environmental pollution can also be caused by people littering.
- Thứ nhất, ô nhiễm môi trường có thể do khí thải từ các nhà máy công nghiệp. Thứ hai, ô nhiễm môi trường cũng có thể do mọi người thường xuyên vứt rác bừa bãi.
At first
“At first” thường được sử dụng trong câu với với nghĩa: lúc đầu, ban đầu. Cụm từ này thông thường để nói đến một tình huống nào đó mà sau đó biến chuyển theo hướng tương với phản những gì đã diễn ra. Theo cách hiểu này, “at first” thường theo sau bằng liên từ “but”.
Ví dụ:
- At first, Jack and Rin talked happily. However, things gradually get worse when Jack talks about her past.
- Lúc đầu, Jack và Rin nói chuyện cùng nhau rất vui vẻ. Tuy nhiên mọi chuyện dần tệ đi khi Jack nhắc về quá khứ của cô ấy.
- The two were happy together at first. But a lot of quarrels happened after that.
- Cả hai đã từng hạnh phúc bên nhau lúc đầu. Tuy nhiên rất nhiều cuộc cãi vã đã xảy ra sau đó.
First of all
“First of all” mang ý nghĩa là trước hết, trước tiên (quan trọng hơn tất cả mọi thứ). Cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như cụm từ “first and foremost”.
Ví dụ:
- First of all, we’ll give you five minutes to introduce yourself and talk about your experience.
- Trước tiên, chúng tôi sẽ cho bạn năm phút để tự giới thiệu và nói về kinh nghiệm của bạn.
In the first place
“In the first place” mang ý nghĩa là “ngay từ đầu”. Cụm từ này thường được đặt ở đâu hoặc ở cuối câu nói, thể hiện ý muốn có người nói về chuyện gì đó đã xảy ra không ý ý muốn. Thông thường cụm từ này được dùng với ý nghĩa tiếc nuối nhiều hơn.
Ví dụ:
- We should’ve told him everything in the first place.
- Đáng ra chúng ta nên nói tất cả mọi chuyện với anh ấy ngay từ đầu.
- If we had solved the problem in the first place, it probably wouldn’t be as bad as it is now.
- Nếu chúng ta giải quyết rắc rối ngay từ đầu, có lẽ mọi chuyện đã không tồi tệ như bây giờ.
Một số ý đồng nghĩa thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự như “First And Foremost”
Bài viết trên đây đã giải đáp First And Foremost là gì và cấu trúc First And Foremost trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho độc giả trong quá trình học tập. Đừng quên thường xuyên ghé thăm trang web của chúng tôi để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa.