Nói Chuẩn: ” Are You Sure Là Gì ? Are You Sure Are You Sure Trong Tiếng Tiếng Việt

Mỗi người chúng ta khi học tiếng Anh đều muốn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Thế nhưng, chúng ta thường mắc một vấn đề, đó là làm phức tạp hóa mọi điều, chỉ tập trung vào những cấu trúc khó, những từ vựng chuyên sâu mà quên đi những điều cơ bản. Vì thế, việc nắm chắc các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày là điều không thể thiếu, giúp cho quá trình học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn và tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.

Bạn đang xem: Are you sure là gì

Bài viết phía dưới sẽ liệt kê chi tiết cho bạn các câu giao tiếp cơ bản thông dụng, hãy luyện tập hàng ngày để có thể thấy kết quả.

Các câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp

Nắm vững những câu thoại thường dùng để có thể ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày

Where are you from? (Bạn từ đâu tới?)

=> I’m from VietNam (Tôi đến từ Việt Nam)

Do you speak English ( Bạn có nói tiếng Anh không?)

=> A little, but not very well (Một chút, nhưng không được tốt)

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

=> I’m 25 years old. ( Tôi 25 tuổi)

Are you married? (Bạn kết hôn chưa?)

=> No, I’m not married (Không, tôi chưa kết hôn)

How long have you been here? (Bạn ở đây bao lâu rồi?)

=> About 2 year ( Khoảng 2 năm)

How many languages do you speak? (Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)

=> I speak 2 languages.(Tôi nói 2 ngôn ngữ)

What are you planning to do today? (Hôm nay bạn định làm gì?)

=> I’m not sure (Tôi chưa biết chắc nữa)

Would you like a drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

=> Sure, let’s got (Chắc chắn rồi, đi thôi)

Do you need a few minutes? (Bạn có cần một vài phút không?)

=> I think we’re ready (Tôi nghĩ chúng tôi đã sẵn sàng)

Anything else? (Còn gì không?)

=> Nothing else (Không còn gì cả)

Who would you like to speak to? (Bạn muốn nói chuyện với ai?)

=> I’d like to speak to SO please (Tôi muốn nói chuyện với một người nào đó)

When will he be back? (Khi nào ông ấy quay lại?)

=> He’ll be back in 20 minutes. (Anh ấy sẽ trở lại trong 20 phút)

What time does it start? (Khi nào nó bắt đầu?)

=> It starts at 8 o’clock. (Nó bắt đầu lúc 8h)

What will the weather be like tomorrow? ( Ngày mai thời tiết thế nào?)

=> It’s suppose to rain tomorrow. (Trời có thể mua vào ngày mai)

Are you afraid ? (Bạn có sợ không?)

=> No, I’m not (Không, tôi không có)

Are you hungry (Vâng, tôi đói?)

=> Yes. I’m hungry (Đúng, tôi đói)

Are you sure? (Bạn có chắc không?)

=> Yes, I’m sure (Có, tôi chắc)

Trau dồi các cụm từ tiếng Anh hàng ngày để có thể giao tiếp tốt hơn

Do you have a girlfriend? (Bạn có bạn gái không?)

=> No. I don’t have a girlfriend. (Không, tôi không có bạn gái)

Do you take a credit card? (Bạn có nhận thẻ tín dụng không?)

=> Sorry, we only accept cash.

( Xin lỗi, chúng tối chỉ chấp nhận tiền)

How far is it? (Khoảng cách bao xa?)

=> About 20 kilometers (Khoảng 20 cây số)

How does it taste? (Cái đó có vị thế nào?)

=> It’s delicious! (Nó rất ngon)

How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)

=> I don’t have any money. (Tôi không có tiền)

Is it raining? (Có mưa không)

=> Yes. It’s raining. (Có, trời đang mưa)

What does this mean? (Cái này có nghĩa là gì?)

=> That means something (Nó nghĩa là cái gì đó)

What time is check out? (Mấy giờ trả phòng?)

=> 8 pm (8h tối)

What time is it? (Bấy giờ là mấy giờ?)

=> It’s a quarter past seven (Giờ là 7 giờ 15)

Where’s the closest hotel? (Khách sạn gần nhất ở đâu?)

=> There’s a hotel over there, but I don’t think it’s very good. (Có khách sạn ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ nó tốt lắm.)

Where are you leaving? (Khi nào bạn sẽ đi?)

=> I’m leaving today (Tôi sẽ rời đi trong hôm nay)

When is your birthday? (Khi nào sinh nhật của bạn?)

=> My birdthday is July 2th. (Sinh nhật của tôi vào ngày 2 tháng 7)

Where does it hurt? (Đau ở đâu?)

=> It hurts here (Đau ở đây)

When do you get off work? (Khi nào bạn tan ca?)

=> I get off work at 6pm (Tôi tan ca lúc 6h)

Are you busy? (Bạn có bận không?)

=> Yes. I have a lot of things to do (Có. Tôi có nhiều việc phải làm)

Is it ready? (Mọi thứ đã sẵn sàng?)

=> Everything is ready (Mọi thứ sẵn sàng)

Are you okay? (Bạn ổn không?)

=> Yes.I’m okay (Có, Tôi ổn)

How was that film? (Bộ phim đó như thế nào?)

=> It was very interesting. (Nó rất là thú vị)

What’s wrong? (Có chuyện gì ah)

=> Nothing. I’m fine. (Không có gì, tôi ổn)

Excuse me, is this seat taken? (Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa?)

=> No, it isn’t (chưa, chưa ai ngồi cả)

Are they the same? (Chúng giống nhau chứ?)

=> Yes. They’re the same (Đúng rồi. Chúng giống nhau)

Can I try it on? (Tôi có thể thử nó không?)

> Of course. (Tất nhiên)

Trên đây là tất cả những câu giao tiếp tiếng Anh được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Việc nắm được những mẫu câu giao tiếp cơ bản này, có thể giúp bạn phản xạ tiếng Anh một cách tốt nhất, đến một trình độ nào đó, khi nghe người nói chỉ nửa câu thôi thì bạn đã biết câu trả lời, không cần phải suy nghĩ ngữ pháp hay từ vựng để ráp vào câu nữa. Hy vọng bạn có thể chinh phục con đường tiếng Anh của mình một cách dễ dàng nhất với những thông tin trên, chúc bạn luôn thành công.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *