&quotCá Bớp&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn đang học tiếng anh mà ngại học từ vựng? Bạn đang không biết cách học từ vựng như thế nào? Bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi không biết sử dụng từ gì để diễn đạt ý của mình? Vậy thì hãy đến với “Studytienganh”, một trang web tuyệt vời giúp bạn giải quyết những khó khăn đó. Studytienganh sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều từ vựng bổ ích và đây sẽ là những từ bạn gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “cá bớp” trong tiếng Anh là gì nhé.

Hình ảnh minh hoạ cho “cá bớp”

1. “Cá bớp” trong tiếng anh là gì?

Hình ảnh minh hoạ cho “cá bớp” tiếng anh là gì?

– Cá bớp hay còn được gọi là cá bóp trong tiếng anh là “cobia”, phát âm là /ˈkō-bē-ə/.

– Cá bớp, tên khoa học là Rachycentron canadum, là một loài cá vây tay khá phổ biến ở ngoài khơi, được đánh giá cao bởi cả ngư dân giải trí và thương mại. Chúng là món ăn tuyệt vời và thường xuất hiện trên danh sách các loại cá yêu thích để ăn.

– Cá bớp là loài sống duy nhất trong họ và không có họ hàng gần. Đã tìm thấy gần hết trên toàn thế giới ở các vùng biển nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới ấm, chúng là loài cá sống ở vùng nước mở, nhưng có xu hướng định vị xung quanh phi thuyền, phao hoặc các vật thể trôi dạt.

– Cá bớp cũng tỏ ra bị thu hút bởi tiếng ồn. Chúng xuất hiện từ các vịnh mặn ven bờ đến vùng biển xa bờ 4.000m. Chúng được tìm thấy trên đáy bùn, cát và sỏi, trên các rạn san hô và trong các lớp bùn của rừng ngập mặn.

– Một số ví dụ Anh-Việt của “cobia” (cá bớp):

  • You should order cobia in this restaurant because it is a very famous dish here. I swear you won’t be disappointed.

  • Bạn nên gọi món cá bớp ở quán này vì nó là món ăn rất nổi tiếng ở đây. Tôi thề bạn sẽ không thất vọng.

  • Cobia often grows up to 6 feet and 100 pounds and can live up to 12 years.

  • Cá bớp thường dài tới 6 feet và 100 pound và có thể sống đến 12 năm.

  • Cobia will spawn in coastal bays and estuaries several times throughout their spawning season, lasting from June to mid-August in the Southeast, and from late summer to early autumn in the Gulf of Mexico.

  • Cá bớp sẽ đẻ trứng ở các vịnh ven biển và cửa sông nhiều lần trong suốt mùa sinh sản của chúng, kéo dài từ tháng 6 đến giữa tháng 8 ở Đông Nam Bộ, và từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu ở Vịnh Mexico.

  • I have never eaten cobia before and figured this was the place to try it. You know the chef here is so well-known for his fish.

  • Tôi chưa bao giờ ăn cá bớp bao giờ và nhận ra đây là nơi để thử nó. Bạn biết đấy, đầu bếp ở đây rất nổi tiếng với món cá của mình.
  • Everything was okay but I was so disappointed with the cobia although it is the most expensive dish. You know it was very dry and over-cooked.

  • Mọi thứ đều ổn nhưng tôi rất thất vọng với món cá bớp mặc dù nó là món ăn đắt tiền nhất. Bạn biết đấy, nó rất khô và quá chín.

  • Cobia which is found in the northeastern Gulf of Mexico during the summer will move to south Florida waters in the winter, probably spending the winter near the Florida Keys.

  • Cá bớp được tìm thấy ở phía đông bắc Vịnh Mexico trong mùa hè sẽ di chuyển đến vùng biển phía nam Florida vào mùa đông, có thể trải qua mùa đông gần Florida Keys.

2. Từ vựng liên quan đến “cá bớp”

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “cá bớp”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

anchovy

cá cơm

  • Are you going to decorate the top of the pizza with anchovies? It sounds strange.

  • Bạn sẽ trang trí mặt trên của bánh pizza với cá cơm? Nó có vẻ kỳ lạ.

barracuda

cá nhồng

  • You should be careful with the barracudas because they can attack people.

  • Bạn nên cẩn thận với cá nhồng vì chúng có thể tấn công người.

carp

cá chép

  • My dad often cooked carp porridge for my mom when she was pregnant. He said it would be good for pregnant women.

  • Bố tôi thường nấu cháo cá chép cho mẹ tôi khi bà mang thai. Ông nói rằng nó sẽ tốt cho phụ nữ mang thai.

catfish

cá trê

  • Catfish is easy to be recognized because it has a flat head and long hairs around its mouth.

  • Cá trê rất dễ được nhận ra vì nó có đầu phẳng và những sợi lông dài quanh miệng.

codfish

cá tuyết

  • The dinner menu today features charcoal-grilled meats, chicken dishes, salted codfish, and salad. Do you want to add something?

  • Thực đơn bữa tối hôm nay có thịt nướng than, các món gà, cá tuyết muối và salad. Bạn có muốn thêm một cái gì đó?

eel

con lươn

  • Do you like eating eels? I don’t know why my dad likes eating that kind of fish.

  • Bạn có thích ăn lươn không? Tôi không biết tại sao bố tôi lại thích ăn loại cá đó.

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “cá bớp” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “cá bớp” rồi đó. Tuy “cá bớp” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *