“Contain” là một ngoại động từ mang nghĩa chứa, đựng, gồm thứ gì đó. Liệu bạn đã hiểu hết về ngoại động từ này chưa, đã biết cách dùng, cấu trúc và phân biệt dược nó với các từ đồng nghĩa? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu qua bài viết dưới nhé.
1. Định nghĩa
Contain /kənˈteɪn/: Chứa đựng, bao gồm:
Dạng quá khứ: Contained
V-ing: Containing
Có một vài cách định nghĩa Contain như sau:
– Contain: Bao gồm, chứa,…
Ví dụ:
- This box contain balls and some normal toys for boys.
- Chiếc hộp chứa bóng và một số đồ chơi thông thường cho bé trai.
- Oranges contain vitaminC and minerals.
- Cam chứa vitamin C và các khoáng chất.
– Contain: Đựng (trong một vật thể cụ thể)
Ví dụ:
- The bottle contains a blue liquid type.
- Chiếc bình chứa một loại chất lỏng màu xanh dương.
– Contain: để giữ một cái gì đó có hại trong giới hạn và không cho phép nó lây lan
Ví dụ:
- Many shopping malls have been closed off to contain the disease.
- Nhiều trung tâm thương mại đã đóng cửa nhằm ngăn chặn dịch bệnh.
Định nghĩa Contain
2. Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc của contain khá đơn giản:
– Dùng với danh từ: Contain + Noun
Ví dụ:
- The laptop contains many important files.
- Chiếc máy tính chứa rất nhiều tài liệu quan trọng.
- The beef contains protein.
- Thịt bò chứa nhiều protein.
– to contain + an amount/a number/a level of sth
Ví dụ:
- The seaweed were found to contain traces of mercury.
- Rong biển được phát hiện có chứa dấu vết của thủy ngân.
– contained within something
Ví dụ:
- The stories contained within these pages are highly enjoyable.
- Những câu chuyện chứa trong những trang này rất thú vị.
- The news contained within these newspapers of NYT are so important.
- Tin tức chứa trong những tờ báo NYT rất quan trọng.
Danh từ của nó, container nghĩa là thùng hàng, thùng chứa.
Container – Thùng chứa
3. Phân biệt Contain – Include – Consist of
Ba từ này đều mang nét nghĩa tương tự nhau nên đã gây khó khăn cho việc phân biệt và dùng từ.
Đầu tiên, Consist of – nó mang nghĩa chứa đựng nhưng theo nghĩa tạo nên, cấu tạo, cấu trúc của thứ gì đó. Và nêu ra tất cả các thành phần có trong tổng thể.
Ví dụ:
- Team A consists of a leader, an editor and a photographer.
- Đội A bao gồm một đội trưởng, một người chỉnh sửa hình ảnh và một thợ chụp.
Tất cả trong team A chỉ có từng đó và không còn ai khác.
Còn Contain mang nghĩa bao gồm những thứ có thể có sẵn hay được đặt vào, chứa đựng. Nó nêu ra thành phần của một tổng thể nhưng có thể còn có thành phần khác nữa.
Ví dụ:
- The dish contains garlic.
- Trong món ăn có tỏi. (Nhưng cũng có thể có thứ khác)
“Include” cũng mang nghĩa bao gồm các thành phần, khác với contain mang nghĩa chứa đựng nhiều hơn.
“CONTAIN”: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- The contents of box include a hat and a pen.
- Thành phần của cái hộp bao gồm một cái mũ và một cái bút.
Ngoài ra nó còn có nghĩa là thêm vào, cộng vào,
Ví dụ:
- There are four people in the car including 2 children.
- Có 4 người trên xe bao gồm hai trẻ em.
Phân biệt Include – Contain
4. Một số ví dụ Anh Việt
Ví dụ:
- The post contain a number of mistakes.
- Bài viết chứa nhiều lỗi.
- Milk contains protein and nutrients.
- Sữa chứa nhiều protein và chất dinh dưỡng.
- I addressed the envelope containing the invitation.
- Tôi giải quyết phong bì có chứa lời mời.
- That book contains useful ideas.
- Quyển sách chứa nhiều nội dung hữu ích.
- This game contains many accessories.
- Game này chứa rất nhiều phụ kiện.
Như vậy, bài viết trên đã giúp các bạn đã hiểu rõ được bản chất và cách dùng từ Contain chưa? Hãy đọc thật kỹ để sử dụng một cách chính xác, tránh sai ngữ pháp bạn nhé!