Có phải bạn đang học tiếng anh mà ngại học từ vựng? Có phải bạn đang mông lung và không biết cách học từ vựng như thế nào? Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi không biết sử dụng từ gì để diễn đạt ý của mình? Vậy thì hãy đến với “Studytienganh”, đây là một trang web tuyệt vời giúp bạn giải quyết những khó khăn đó. Studytienganh sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều từ vựng bổ ích và đây sẽ là những từ bạn gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “giá trị cốt lõi” trong tiếng Anh là gì nhé.
Hình ảnh minh hoạ cho “giá trị cốt lõi”
1. “Giá trị cốt lõi” tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho giá trị cốt lõi tiếng anh là gì?
– Giá trị cốt lõi trong tiếng anh là “core value”, trong đó “Core” là tính từ có nghĩa là quan trọng, phần cơ bản của cái gì và “value” là danh từ có nghĩa là giá trị của một cái gì đó.
– Một số ví dụ Anh-Việt có chứa “core value” (giá trị cốt lõi):
-
Core values are the fundamental beliefs of a person or an organization because the guiding principles can not only dictate behavior but also help people understand the difference between right and wrong.
-
Giá trị cốt lõi là niềm tin cơ bản của một người hoặc một tổ chức vì các nguyên tắc hướng dẫn không chỉ có thể quy định hành vi mà còn giúp mọi người hiểu được sự khác biệt giữa đúng và sai.
-
It’s natural to want to choose a long list of core values in an attempt to be the best you can be, but limiting your selection to a few will help you really concentrate on the most integral values in life without becoming distracted.
-
Nó là bình thường khi bạn muốn chọn một danh sách dài các giá trị cốt lõi để cố gắng trở nên tốt nhất có thể, nhưng giới hạn lựa chọn của bạn ở một số ít sẽ giúp bạn thực sự tập trung vào những giá trị cốt lõi nhất trong cuộc sống mà không bị phân tâm.
-
The way that a person acts and treats other people is impacted by the individual’s core values.
-
Cách một người hành động và đối xử với người khác bị ảnh hưởng bởi các giá trị cốt lõi của cá nhân đó.
-
Someone often discusses why they fell in love with their other half and they tend to mention that they have the same values. In this case, they often talk about core values, which are internal beliefs dictating how life should be lived and how people should behave.
-
Ai đó thường thảo luận về lý do tại sao họ lại yêu nửa kia của mình và họ có xu hướng đề cập rằng họ có những giá trị giống nhau. Trong trường hợp này, họ thường nói về các giá trị cốt lõi, đó là những niềm tin bên trong quyết định cách sống và cách cư xử của mọi người.
-
It is true that core values aren’t always positive. Some people might be driven by personal interest or greed, and these are core values, too, if they dictate the way people live their lives.
-
Đúng là giá trị cốt lõi không phải lúc nào cũng tích cực. Một số người có thể bị thúc đẩy bởi tư lợi hoặc lòng tham, và đây cũng là những giá trị cốt lõi, nếu chúng quyết định cách mọi người sống cuộc sống của họ.
-
The way that an organization conducts business is greatly impacted by the company’s core values. These values considerably impact what products or services a company offers and how they are produced.
-
Cách thức mà một tổ chức tiến hành kinh doanh bị ảnh hưởng rất nhiều bởi các giá trị cốt lõi của công ty. Những giá trị này ảnh hưởng đáng kể đến những sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp và cách chúng được sản xuất.
-
A company’s core values will directly impact the organization’s culture. In general, people will be most comfortable working in a company having a corporate culture that reflects their own personal values.
-
Giá trị cốt lõi của một công ty sẽ tác động trực tiếp đến văn hóa của tổ chức. Nói chung, mọi người sẽ cảm thấy thoải mái nhất khi làm việc trong một công ty có văn hóa doanh nghiệp phản ánh các giá trị cá nhân của chính họ.
2. Từ vựng liên quan đến “giá trị cốt lõi”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “giá trị cốt lõi”
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
accountable (adj)
một người chịu trách nhiệm hoàn toàn chịu trách nhiệm về những gì họ làm và phải đưa ra được lý do thỏa đáng cho việc đó
-
Jade said she was accountable only to the managing director.
-
Jade cho biết cô chỉ chịu trách nhiệm trước giám đốc điều hành.
-
empowering (adj)
một thứ gì đó có thể tiếp thêm sức mạnh khiến bạn tự tin hơn và khiến bạn cảm thấy rằng bạn đang kiểm soát cuộc sống của mình
-
As for me, learning to drive was really an empowering experience.
-
Đối với tôi, học lái xe thực sự là một trải nghiệm đầy sức mạnh.
passionate (adj)
đam mê
-
Jack is passionate about his job. She can work 20 hours a day.
-
Jack rất đam mê công việc của mình. Cô ấy có thể làm việc 20 giờ một ngày.
-
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “giá trị cốt lõi” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “giá trị cốt lõi” rồi đó. Tuy “giá trị cốt lõi” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!