Cobalt hay Coban là gì?
Cobalt là một kim loại có từ tính màu trắng xanh. Nó có ký hiệu hóa học là ‘Co’ và số nguyên tử là 27. Nó được tìm thấy ở dạng hợp chất trong lớp vỏ trái đất và thu được khi khai thác niken, chì, bạc, đồng và sắt.
Tính chất của Cobalt
Cobalt là một kim loại màu trắng xanh, bóng, cứng và giòn. Nó là một kim loại có từ tính. Kim loại này hoạt động hóa học và có thể tạo thành nhiều hợp chất. Nó giữ từ tính đến nhiệt độ cao nhất trong tất cả các kim loại có từ tính, với điểm Curie là 1121 độ C.
Sử dụng Cobalt trong lịch sử
Việc sử dụng coban đã được ứng dụng từ thời cổ đại để tô màu gốm sứ và thủy tinh. Màu coban của gốm sứ đã có khoảng 2600 năm, với bằng chứng về các loại men có chứa cobalt đã được tìm thấy trong các ngôi mộ Ai Cập cổ đại. Đồ gốm Trung Quốc từ các triều đại nhà Đường và nhà Minh cũng được tìm thấy có chứa màu xanh làm từ khoáng chất chứa coban. Cũng như nhiều công dụng khác của nó, coban vẫn được sử dụng bởi các nghệ sĩ hiện nay như muối coban, nó giúp tạo ra các sắc thái sống động của màu xanh trong đồ sứ, thủy tinh, gốm sứ và gạch.
Là một nguyên tố, coban lần đầu tiên được phân lập vào năm 1730 bởi nhà hóa học Georg Brandt. Ông quan tâm đến một loại quặng màu xanh đậm từ một số hoạt động của đồng, nhưng cuối cùng nhận ra rằng nó có chứa một kim loại chưa được nhận dạng. Ông tuyên bố rằng ông đã phát hiện ra một loại kim loại mới và đã bị tranh chấp trong nhiều năm bởi các nhà hóa học khác, do nguyên tố mới là hợp chất của sắt và asen, nhưng cuối cùng nó được công nhận là nguyên tố của chính nó.
Công dụng hiện đại của Coban
Ba trong số những ứng dụng chính của coban là làm hợp kim kim loại, để mạ điện và trong pin.
Hợp kim của coban chiếm một nửa lượng coban toàn cầu sử dụng mỗi năm. Hợp kim coban được sử dụng rộng rãi cho các bộ phận động cơ máy bay, vì độ bền nhiệt độ cao là một yếu tố quan trọng. Khi coban được kết hợp với niken và nhôm, nó có thể được chế tạo thành nam châm mạnh. Những nam châm này được sử dụng trong máy trợ thính, micro và la bàn.
Do vẻ ngoài, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, cobalt thường được sử dụng trong mạ điện. Mạ điện áp dụng một lớp vật liệu cho một chất liệu để mang lại cho nó một vẻ ngoài thẩm mỹ hoặc bảo vệ chất liệu. Bằng cách thêm coban vào vật liệu, có thể ngăn ngừa rỉ sét.
Cobalt được sử dụng trong pin lithium-ion như một phần của oxit lithium cobalt (LiCoO2). Pin bao gồm các lớp oxit coban, với lithium giữa chúng. Pin niken, bao gồm niken-cadmium và hydrua kim loại niken, cũng chứa coban để giúp oxy hóa niken trong pin.
Công dụng sinh học của Coban
Cũng như được sử dụng trong công nghiệp, coban cũng có một vài ứng dụng trong sinh học và y học. Cobalt là một nguyên tố vi lượng và đã được tìm thấy là một cung cấp hoạt động của vitamin B12. Ở liều lớn coban có thể gây ung thư, nhưng với liều lượng nhỏ, nó có thể được dùng dưới dạng muối để điều trị thiếu khoáng chất.
Cobalt-60 là một đồng vị phóng xạ, là nguồn tia gamma quan trọng. Nó có thể dễ dàng được sản xuất với số lượng. Cobalt 60 được sử dụng rộng rãi như một phương pháp điều trị ung thư, cũng như một chất đánh dấu và cho xạ trị. Cobalt-60 cũng hữu ích trong khử trùng, được sử dụng để khử trùng vật tư y tế.