Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “keep in the loop” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “keep in the loop”
1. “Keep in the loop” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “keep in the loop”
– Ta có cụm từ “keep someone in the loop” nghĩa là thông báo, nói cho ai về tất cả mọi thứ liên quan đến chủ đề nào đó.
Ví dụ:
-
How can you expect me to understand why you behaved like this to me if you don’t keep me in the loop!
-
Làm sao bạn có thể mong đợi tôi hiểu tại sao bạn lại cư xử như vậy với tôi nếu bạn không nói cho tôi biết về tất cả mọi thứ.
-
Please keep me in the loop in case there are any changes. I promise that I will attend your birthday party. Don’t worry.
-
Vui lòng thông báo cho tôi trong trường hợp có bất kì sự thay đổi nào. Tôi hứa rằng tôi sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật của bạn. Đừng lo lắng.
-
Our company will hire a new intern to help you with data entry so before she works here, you need to keep her in the loop about your project.
-
Công ty của chúng tôi sẽ thuê một thực tập sinh mới để giúp bạn nhập dữ liệu, vì vậy trước khi cô ấy làm việc ở đây, bạn cần nói cho cô ấy biết về dự án của bạn.
– Bị động của “keep in the loop” là “be kept in the loop”.
Ví dụ:
-
So that she can work effectively, she needs to be kept in the loop about your plan. You know she has just got this job so she doesn’t know anything about your plan.
-
Để cô ấy có thể làm việc hiệu quả, cô ấy cần được biết về kế hoạch của bạn. Bạn biết cô ấy vừa nhận công việc này nên không biết gì về kế hoạch của bạn.
-
Your boyfriend should be kept in the loop about this story, otherwise, he will worry about you.
-
Bạn trai của bạn nên được kể chuyện này, nếu không anh ấy sẽ lo lắng cho bạn.
2. Từ vựng liên quan đến “keep in the loop”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “keep in the loop”
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
keep something quiet
không nói gì về điều gì đó
-
Jade managed to keep the school’s problems quiet for a long time and now she decides to inform everybody.
-
Jade đã cố gắng giữ im lặng các vấn đề của trường trong một thời gian dài và bây giờ cô ấy quyết định thông báo cho mọi người.
-
keep someone posted
đảm bảo ai đó biết điều gì đang xảy ra, đặc biệt trong một tình huống đang nhanh chóng thay đổi
-
The doctors kept me posted about his condition and I am happy because he is getting better.
-
Các bác sĩ đã thông báo cho tôi về tình trạng của anh ấy và tôi rất vui vì anh ấy đang tốt hơn.
-
keep someone up
ngăn ai đó đi ngủ
-
Last night I had some problems to solve so I returned home at midnight and cooked some noodles. I hope I didn’t keep you up.
-
Tối qua tôi có một số vấn đề cần giải quyết nên tôi trở về nhà lúc nửa đêm và nấu một ít mì. Tôi hy vọng tôi đã không ngăn bạn ngủ.
keep something at bay
kiểm soát điều gì đó và ngăn nó gây ra sự cố cho bạn
-
Jade fought to keep her unhappiness at bay and she also helped me do this. Thus, now I’m really happy and know how to enjoy my life.
-
Jade đã chiến đấu để kiểm soát sự không vui của cô ấy và cô ấy cũng giúp tôi làm điều này. Vì vậy, bây giờ tôi thực sự hạnh phúc và biết cách tận hưởng cuộc sống của mình.
-
keep something to yourself
không nói với ai về điều gì đó
-
The birthday party will be a surprise, so keep it to yourself! I want to surprise her and make her happy.
-
Bữa tiệc sinh nhật sẽ là một bất ngờ, vì vậy đừng nói với ai nhé! Tôi muốn tạo bất ngờ cho cô ấy và làm cho cô ấy hạnh phúc.
-
keep something back
không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện đã xảy ra
-
I suspect he’s keeping something back because I see some problems in the way he talks.
-
Tôi nghi ngờ anh ấy đang giữ lại điều gì đó vì tôi thấy cách anh ấy nói chuyện có một số vấn đề.
-
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “keep in the loop” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “keep in the loop” rồi đó. Tuy “keep in the loop” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!