Phân từ & Cụm phân từ (Participle Phrase) trong tiếng Anh – Thành Tây

Phân từ và cụm phân từ là những cấu trúc dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy nên hôm nay sentayho.com.vn sẽ cùng bạn khám phá hết những đặc trưng về khái niệm, vị trí, chức năng và các cụm phân từ phổ biến hiện nay qua bài viết Tổng hợp về Phân từ & Cụm phân từ (Participle Phrase) trong tiếng Anh.

1. Khái niệm

Cụm phân từ hay còn được gọi “Participle Phrase” là nhóm các từ bắt đầu bằng một phân từ hiện tại hoặc phân từ quá khứ đồng thời theo sau nó là tân ngữ hoặc các từ bổ nghĩa khác.

Cụm phân từ trong tiếng Anh

Thông thường, chúng được sử dụng trong các trường hợp mệnh đề cần rút gọn, từ đó, câu văn dài trở nên vắn tắt, gọn gàng hơn nhưng vẫn chứa đựng trọn vẹn hàm ý ban đầu. Đây cũng là một trong những hình thức của loại câu rút gọn phổ biến trong tiếng Anh.

Example:

Working hard all day long, she felt exhausted.Làm việc mệt mỏi cả ngày dài, cô ấy cảm thấy kiệt sức.

The boy walked into his bedroom, singing an old song of John Lennon.Cậu bé đi vào trong phòng ngủ của mình, hát một ca khúc cũ của John Lennon.

The girl standing over there is my brother’s girlfriend.Cô gái đứng ở đằng kia là bạn gái của anh trai tôi.

Bạn có thể thấy rằng, trong các ví dụ trên, mệnh đề chứa cụm phân từ đều có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính. Khi rút gọn mệnh đề sử dụng cụm phân từ, các mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ với nhau.

2. Vị trí cụm phân từ trong câu

Cụm phân từ trong tiếng Anh có ba vị trí chủ yếu: ở đầu câu, ở phía sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu.

2.1. Cụm phân từ ở đầu câu

Example:

Looking around the house for the tenth time, the mother whose child was lost felt hopeless.Tìm kiếm quanh nhà đến 10 lần, người mẹ có đứa con bị mất tích cảm thấy vô vọng.

Convinced by the young student’s determination to work at his company, the director gives a second chance.Sự quyết tâm của người sinh viên trẻ khao khát được làm việc ở công ty này đã thuyết phục giám đốc trao cho cậu cơ hội thứ hai.

2.2. Cụm phân từ ở phía sau chủ ngữ – ở giữa câu

Example:

The princess, kissed by the prince, woke up after a hundred years of sleeping.Công chúa, được hôn bởi vị hoàng tử, đã tỉnh dậy sau giấc ngủ một trăm năm.

A loyal worker, having devoted to the company for 10 years, now has retired.Một nhân viên trung thành, đã cống hiến cho công ty được 10 năm, giờ đã nghỉ hưu.

2.3. Cụm phân từ ở cuối câu

Example:

I am not sure, but I think I saw Susie walking down the street with Marshall.Tôi cũng không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ tôi đã thấy Susie cùng xuống phố với Marshall.

Hello, I believe I caught a sight of your lost son wandering around the street.Xin chào, tôi nghĩ là tôi đã thấy con bạn đi lạc loanh quanh ở đường ABC.

3. Các loại cụm phân từ phổ biến

Phân từ tiếng Anh có thể là một động từ V-ing (phân từ hiện tại) hoặc V-ed (phân từ quá khứ) hay having V-PP (phân từ hoàn thành). Do đó, có 3 cụm phân từ trong tiếng Anh tương ứng.

Xem thêm: Mẹo học cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh (Infinitive phrase)

3.1. Cụm phân từ hiện tại

Cụm phân từ trong tiếng Anh này thường mang nghĩa chủ động, trái với cụm phân từ quá khứ, và bắt đầu bằng một V-ing.

Cấu trúc:

V-ing + …, S + V

Example:

Looking into her eyes, he knew he felt in love with those mesmerizing dark brown pearls.Nhìn vào đôi mắt của cô, anh biết anh đã yêu đôi ngọc trai nâu đậm đầy thu hút ấy.

She laughed, telling him to treat her for a meal.Cô ấy cười, bảo anh hãy đãi cô một bữa.

3.2. Cụm phân từ quá khứ

Cụm phân từ này thường mang nghĩa bị động, bắt đầu bằng một phân từ quá khứ dạng V-ed.

Cấu trúc:

V-ed + …, S + V

Example:

Taken aback by the hero’s strength, the villain plans to flee.Bị choáng ngợp bởi sức mạnh của vị anh hùng, tên phản diện định trốn đi.

The teacher, admired by all of her students, devoted her life to teaching.Người giáo viên, được tôn trọng bởi tất cả học sinh của cô, đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.

3.3. Cụm phân từ hoàn thành

Đơn vị ngữ pháp này bắt đầu bằng một phân từ hoàn thành dạng “having + V-PP”. Bạn có thể tham khảo bảng động từ bất quy tắc để xem dạng đúng của động từ trong câu.

Cấu trúc:

Having + VPP + … , S + V

Example:

Having done the laundry, my mother took a rest.Giặt phơi đồ xong, mẹ tôi nghỉ một lát.

We decided to go to HaLong bay, having considered all options carefully.Chúng tôi đã quyết định đi vịnh Hạ Long, sau khi cân nhắc tất cả những lựa chọn kỹ càng.

4. Chức năng của cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là tính từ hay thay thế cho mệnh đề trạng ngữ. Cùng tìm hiểu chi tiết mỗi chức năng của cụm phân từ nhé!

4.1. Cụm phân từ trong tiếng Anh đóng vai trò là tính từ

Khi cụm phân từ trong tiếng Anh đóng vai trò là tính từ thì nó sẽ bổ sung ý nghĩa cho một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ.

Example:

The project assigned by the teacher this week is a difficult one.Dự án được giao bởi giáo viên tuần này khá khó đấy.

The groups of students playing basketball are going to compete against each other.Những nhóm học sinh đang chơi bóng rổ sẽ thi đấu với nhau.

4.2. Cụm phân từ đóng vai trò thay thế cho mệnh đề trạng ngữ

Cụm phân từ có thể được dùng tương đương với một mệnh đề trạng ngữ, được dùng để thay thế cho các mệnh đề sau:

a. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Example:

While I was walking along the country road, I saw a big bird.→ Walking along the country road, I saw a big black cat.Đang đi bộ trên đường làng, tôi bắt gặp một con mèo đen bự.

b. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Example:

Because he saw that it was raining, he put on his raincoat.Seeing that it was raining, he put on his sentayho.com.vnấy trời đang mưa, nó mặc áo mưa vào.

c. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Example:

Although he possessed a doctoral degree, he was not really successful.Possessing a doctoral degree, he was not really successful.Dù có bằng tiến sĩ, nhưng anh ta không thật sự thành công.

d. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Example:

If you follow my advice, you will gain your object.→ Following my advice, you will gain your object.Nếu làm theo lời tôi, cô sẽ đạt được mục đích của mình.

  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân – kết quả: Cách dùng, ví dụ cụ thể
  • Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao
  • Cách viết lại câu với cấu trúc But for – Cách dùng But for

5. Bài tập cụm phân từ

Cùng sentayho.com.vn củng cố những kiến thức bổ ích trên với một số bài tập ngắn dưới đây nha:

Bài tập 1

Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh:

1. My mother told me to wait for her 10 more minutes. She was doing the household chores by herself.

2. Susie and Marshall are being scolded by their parents. They had a fight and hurt each other.

3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV. I think nobody is at home.

4. Their company had been doing well in recent years. It is expected to continue to flourish.

5. Her eyes are strained. They have been exposed to screens for too long.

Bài tập 2

Thay thế phần in nghiêng trong các câu dưới đây thành cụm phân từ hiện tại:

1. As our family doesn’t have enough time to travel, we often stay at home.

=> ______________________________________

2. She was well-mannered and helped her grandmother in the kitchen.

=> ______________________________________

3. Susie walked home at midnight and spotted a thief.

=> ______________________________________

4. Since he didn’t feel well he refused to go to the zoo.

=> ______________________________________

5. The man was sitting in a salon near the supermarket. He was having his hair done and his beard shaved.

=> ______________________________________

Bài tập 3

Chọn đáp án đúng nhất:

1. _____their work, they went to the cinema.

a. Finishing b. Having finished c. Had finished d. Finished

2. The girl_____ in front of you is naughty.

a. stands b. stood c. is standing d. standing

3. _____ their farm work, the farmers returned back home.

a. Finishing b. Finish c. Having finished d. Being finished

4. _____by the visitor, the ancient piano could not be used.

a. Broken b. Break c. Breaking d. Broke

5. After_____ dinner, I do my homework.

a. eat b. eating c. eaten d. ate

6. When_____ in international trade, letters of credit are helpful and convenient.

a. used b. are used c. using d. they used

7. She swam to the shore_____ the afternoon in the water.

a. having Spent b. having spending

c. when spending d. had spent

8. I think that here is someone_____ on the door.

a. to knock b. knock c. knocked d. knocking

9. The lady_____ in black is her mom.

a. dressed b. dressing c. is dressing d. in dress

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1

  1. My mother, doing the household chores by herself, told me to wait for her 10 more minutes.
  2. Having had a fight and hurt each other, Susie and Marshall are being scolded by their parents.
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV, thinking nobody is at home.
  4. Their company, having been doing well in recent years, is expected to continue to flourish.
  5. Exposed to screens for too long, her eyes are strained.

Đáp án bài tập 2

  1. Not having enough time to travel, we often stay at home.
  2. She was well-mannered helping her grandmother in the kitchen.
  3. Walking home at midnight Susie spotted a thief.
  4. Not feeling well, he refused to go to the zoo.
  5. Sitting in a salon near the supermarket, the man was having his hair done and his beard shaved.

Đáp án bài tập 3

  1. B
  2. D
  3. C
  4. A
  5. B
  6. A
  7. A
  8. D
  9. B

Trên đây là Tổng hợp về Phân từ & Cụm phân từ (Participle Phrase) trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng những thông tin trong bài viết có thể hỗ trợ bạn một phần trong việc học tiếng Anh và giúp bạn sử dụng cụm phân từ – Participle Phrase thành thạo hơn.

Theo dõi những bài viết mới nhất của sentayho.com.vn để cập nhật thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *