Sau một ngày làm việc mệt mỏi, chúng ta thường có xu hướng đứng dậy vươn vai và cảm giác thật buồn ngủ đúng không nào? Chắc hẳn các bạn cũng phải ngáp một cái thật to để cảm thấy thoải mái. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể trong Tiếng Anh, đó chính là “Ngáp”. Vậy “Ngáp” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Ngáp Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Ngáp có nghĩa là Yawn.
Từ vựng Ngáp trong Tiếng Anh có nghĩa là Yawn – được định nghĩa trong từ điển Cambridge là hành động mở miệng rộng và lấy nhiều không khí vào phổi và từ từ thở nó ra, thường là khi mệt mỏi hoặc buồn chán.
(Hình ảnh minh họa Ngáp trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
– Từ vựng: Ngáp – Yawn
– Cách phát âm:
+ UK: /jɔːn/
+ US: /jɑːn/
– Từ loại: Động từ/Danh từ
– Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Yawn is the act of opening one’s lips wide and taking a large amount of breath into one’s lungs before slowly exhaling it, generally when weary or bored
+ Nghĩa Tiếng Việt: Yawn là hành động mở miệng rộng và lấy nhiều không khí vào phổi và từ từ thở nó ra, thường là khi mệt mỏi hoặc buồn chán.
Ví dụ:
-
I can’t quit yawning; I must be exhausted.
-
Tôi không thể ngừng ngáp; Chắc tôi kiệt sức rồi.
-
In the middle of her sentence, he yawned loudly.
-
Giữa lúc cô ấy đang nói, anh ta ngáp ra tiếng 1 cái rõ to.
-
I couldn’t stop yawning since I was so weary.
-
Tôi không thể ngừng ngáp vì tôi quá mệt mỏi.
-
She yawned, her hand covering her lips.
-
Cô ấy ngáp và lấy tay che mồm.
-
I’ve been keeping a close eye on them, and they’ve been yawning their heads off.
-
Tôi đã theo dõi chặt chẽ họ, và họ đã ngáp đến sái quai hàm.
3. Cách sử dụng từ vựng Ngáp trong Tiếng Anh:
Từ vựng Yawn (hay Ngáp) trong Tiếng Anh được sử dụng thông dụng dưới dạng Động từ nhằm mô tả hành động mở miệng rộng và lấy nhiều không khí vào phổi và từ từ thở nó ra, thường là khi mệt mỏi hoặc buồn chán.
(Hình ảnh minh họa Ngáp trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
She yawned and stretched uncomfortably.
-
Cô ấy đã ngáp và giãn cơ một cách không thoải mái.
-
They yawned and seemed bored throughout the remarks.
-
Họ ngáp và dường như buồn chán trong suốt các nhận xét.
-
As you breathe it’s suffocating environment, you have to conceal a yawn.
-
Khi bạn hít thở trong một môi trường nghẹt thở, bạn dễ bị ngáp.
Dưới dạng Động từ, cấu trúc dưới đây ám chỉ hành động ngáp đến sái quai hàm
To yawn one’s head off
Ví dụ:
-
I’ve been keeping a close eye on them, and they’ve been yawning their heads off.
-
Tôi đã theo dõi chặt chẽ họ, và họ đã ngáp đến sái quai hàm.
Bên cạnh đó, Yawn (hay Ngáp) còn được dùng dưới dạng Danh từ, nhằm ám chỉ cử chỉ, hành động ngáp.
Ví dụ:
-
The argument was a farce. A long yawn.
-
Cuộc tranh luận là một trò hề. Một cái ngáp dài.
-
The concert was a dreary yawn.
-
Buổi hòa nhạc là một buổi ảm đạm.
4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Ngáp trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Ngáp trong Tiếng Anh)
-
Equality experts say that it may also help narrow the huge wage yawn between men and women.
-
Các chuyên gia bình đẳng nói rằng nó cũng có thể giúp thu hẹp mức lương khổng lồ giữa nam và nữ.
-
However, there is a yawning gap between what he would want to happen tomorrow and what is presently the situation.
-
Tuy nhiên, có một khoảng cách ngáp giữa những gì anh ta muốn xảy ra vào ngày mai và những gì hiện tại có.
-
And there is a huge yawn in the lives of ordinary British people in this regard.
-
Và có một khác biệt rất lớn trong cuộc sống của người Anh bình thường về vấn đề này.
-
Your yawn is much too broad.
-
Cái ngáp của bạn quá to rồi đấy.
-
He disguised his yawn by covering his lips.
-
nh ta ngụy trang việc ngáp bằng cách che mồm.
-
Her yawn indicates that she is tired.
-
Cái ngáp của cô ấy cho thấy rằng cô ấy mệt mỏi.
-
I started yawning wildly in Kempton Park, which is allegedly what dogs do when they are anxious: they yawn uncontrollably.
-
Tôi bắt đầu ngáp dữ dội trong Công viên Kempton, nơi được cho là những gì chó làm khi chúng lo lắng: chúng ngáp không kiểm soát được.
-
People who lack empathy, such as autistic youngsters, are immune to yawn contagion.
-
Những người thiếu sự đồng cảm, chẳng hạn như những người trẻ tự kỷ, miễn dịch với sự lây nhiễm ngáp.
-
Just as witnessing someone yawn might cause you to yawn, new research shows that laughing is a social cue for mimicry.
-
Cũng giống như chứng kiến ai đó ngáp có thể khiến bạn ngáp, nghiên cứu mới cho thấy cười là một dấu hiệu xã hội để bắt chước.
-
Cues such as sneezing, laughing, weeping, and yawning may be used to form strong social ties within a group.
-
Các tín hiệu như hắt hơi, cười, khóc và ngáp có thể được sử dụng để hình thành mối quan hệ xã hội mạnh mẽ trong một nhóm.
-
“It saved me from boredom,” he said, yawning.
-
“Nó cứu tôi khỏi sự nhàm chán,” anh nói và ngáp.
-
Have you ever yawned because you heard someone else yawn?
-
Bạn đã bao giờ ngáp vì bạn nhìn thấy ai đó ngáp?
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Ngáp trong Tiếng Anh. Hi vọng sentayho.com.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.