Chắc không ít trong chúng ta hồi bé từng bị bệnh về răng miệng rồi đúng không nào? Đặc biệt là bệnh sâu răng, các bạn đã biết căn bệnh này trong Tiếng Anh có nghĩa là gì chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề nha khoa trong Tiếng Anh, đó chính là “Sâu Răng”. Vậy “Sâu Răng” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Sâu Răng Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Sâu Răng có nghĩa là Caries
Từ vựng Sâu Răng trong Tiếng Anh có nghĩa là Caries – được định nghĩa trong từ điển Cambridge là tình trạng tổn thương mô cứng của răng nguyên nhân bởi quá trình hủy khoáng gây ra được hình thành do vi khuẩn ở mảng bám răng hay hình thành các lỗ nhỏ trên răng. Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh sâu răng là do ăn vặt thường xuyên, sử dụng đồ uống có đường và vệ sinh răng miệng không tốt dẫn đến sinh sôi vi khuẩn trong khoang miệng.
(Hình ảnh minh họa Sâu Răng trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
– Từ vựng: Sâu Răng – Caries
– Cách phát âm:
+ UK: /ˈkeə.riːz/
+ US: /ˈker.iːz/
– Từ loại: Danh từ
– Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Caries are damage to the hard tissue of the teeth caused by bacteria in dental plaque destroying minerals and causing the creation of tiny holes in the teeth.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Caries là tình trạng tổn thương mô cứng của răng nguyên nhân bởi quá trình hủy khoáng gây ra được hình thành do vi khuẩn ở mảng bám răng hay hình thành các lỗ nhỏ trên răng.
Ví dụ:
-
16 removed, caries-free human third molars were prepared for the tests.
-
Ví dụ: 16 răng hàm thứ ba của con người đã bị sâu và bị loại bỏ, không có xác chết đã được chuẩn bị cho các xét nghiệm.
-
The maxilla is free of cavities and abscesses.
-
Hàm trên không có sâu răng và áp xe.
-
Affected teeth wear down quickly, resulting in dental caries.
-
Răng bị ảnh hưởng hao mòn nhanh chóng, dẫn đến sâu răng.
-
Since the end of the nineteenth century, artificial mouth models have been used to study dental caries in vitro.
-
Kể từ cuối thế kỷ XIX, các mô hình miệng nhân tạo đã được sử dụng để nghiên cứu sâu răng trong ống nghiệm.
3. Cách sử dụng từ vựng Sâu Răng trong Tiếng Anh:
Từ vựng Caries (hay Sâu Răng) trong Tiếng Anh được sử dụng thông dụng dưới dạng Danh từ nhằm mô tả một loại bệnh được coi là tình trạng tổn thương mô cứng của răng nguyên nhân bởi quá trình hủy khoáng gây ra được hình thành do vi khuẩn ở mảng bám răng hay hình thành các lỗ nhỏ trên răng.
(Hình ảnh minh họa Sâu Răng trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Titanium tetrafluoride was proven to be effective against caries in both investigations.
-
Titan tetrafluoride đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại sâu răng trong cả hai cuộc điều tra.
-
To minimize primary tooth extraction due to tooth caries, oral and dental health programs should be created and executed.
-
Để giảm thiểu nhổ răng nguyên phát do sâu răng, các chương trình sức khỏe răng miệng và nha khoa nên được tạo ra và thực hiện.
-
Caries affected 33.9 percent of the entire population’s first dentition.
-
Sâu răng ảnh hưởng đến 33,9 phần trăm của toàn bộ nha khoa đầu tiên của dân số.
4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Sâu Răng trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Sâu Răng trong Tiếng Anh)
-
Halitosis is also linked with tongue pathologies, poor dental hygiene, deep caries, cryptic tonsillar hypertrophy, and postnasal discharge.
-
Halitosis cũng liên quan đến bệnh lý lưỡi, vệ sinh răng miệng kém, sâu răng, phì đại amidan một cách khó hiểu và xuất viện sau sinh.
-
Sub Occlusal developmental infundibular diseases, including cemental hypoplasia and caries, were seen in 72% of infundibulum that did not have occlusal caries.
-
Các bệnh nội nhũ phát triển dưới tắc nghẽn, bao gồm hạ sản xi măng và sâu răng, đã được nhìn thấy ở 72% infundibulum không có sâu bệnh tắc nghẽn.
-
Fluoride agents, notably sodium fluoride, have gained favor in caries prevention since then.
-
Các tác nhân fluoride, đặc biệt là natri florua, đã có được sự ưu ái trong phòng ngừa động vật sâu răng kể từ đó.
-
Caries are caused by bacteria found in tooth plaque.
-
Sâu răng được gây ra bởi vi khuẩn được tìm thấy trong mảng bám răng.
-
For example, because they are frequently linked, the degree of dental wear, frequency of caries, and calculus accumulation were all examined simultaneously.
-
Ví dụ, vì chúng thường được liên kết, mức độ hao mòn nha khoa, tần suất sâu răng và tích lũy tính toán đều được kiểm tra đồng thời.
-
The advent of caries and the creation of abscesses was an unexpected consequence of this substantial change.
-
Sự ra đời của sâu răng và tạo ra áp xe là một hậu quả bất ngờ của sự thay đổi đáng kể này.
-
Solute gradients in oral biofilms are also responsible for the local acidity that caries occurs.
-
Độ dốc tán trong màng sinh học đường uống cũng chịu trách nhiệm cho độ axit cục bộ xảy ra sâu răng.
5. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Sâu Răng trong Tiếng Anh:
Từ vựng
Nghĩa
Alignment
thẳng hàng
Amalgam
trám răng bằng amalgam
baby teeth
răng trẻ em
bacteria
vi khuẩn
bands
nẹp
Cement
men răng
Cavity
lỗ hổng
Caps
chụp răng
Canine
răng nanh
braces
niềng răng
bicuspid
răng trước hàm
Gingivitis
Sưng nướu răng
Endodontics
nội nha
Enamel
men
drill
máy khoan răng
dentures
răng giả
dentist
nha sĩ
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Sâu Răng trong Tiếng Anh. Hi vọng sentayho.com.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.