Start Off là gì và cấu trúc cụm từ Start Off trong câu Tiếng Anh

Có thể thấy, “start off” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự biết rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “start off” có điểm gì đặc biệt nhé!

1. Start off trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, start off mang nghĩa bắt đầu bằng cách làm điều gì đó hoặc để bắt đầu điều gì đó bằng cách làm điều gì đó, có thể là bắt đầu cuộc sống, một công việc, một cuộc hành trình…

(Hình ảnh minh họa cho Start off trong tiếng Anh)

2. Ví dụ minh họa của Start off trong tiếng Anh

  • I’d like to start off this talk show by thanking you all for coming today.

  • Tôi muốn bắt đầu chương trình trò chuyện này bằng cách cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham dự ngày hôm nay.

  • The boss started off the meeting with the monthly sales report.

  • Sếp bắt đầu cuộc họp với báo cáo doanh số hàng tháng.

  • I started off my career in a small company in New York.

  • Tôi bắt đầu sự nghiệp của mình trong một công ty nhỏ ở New York.

  • Mortgages started off with a low introductory rate but have risen in recent years.

  • Các khoản thế chấp bắt đầu với tỷ lệ giới thiệu thấp nhưng đã tăng lên trong những năm gần đây.

  • I’m going to start off this meeting by introducing two new members in our company.

  • Tôi sẽ bắt đầu cuộc họp này bằng cách giới thiệu hai thành viên mới trong công ty chúng ta.

  • I started off the day nice enough but I’m beginning to fall.

  • Tôi đã bắt đầu một ngày đủ tốt nhưng tôi đang bắt đầu sa sút.

(Hình ảnh minh họa cho Start off trong tiếng Anh)

3. Một số từ vựng, cụm từ vựng đồng nghĩa với Start off trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho Start off trong tiếng Anh)

Từ vựng, cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Commence

Bắt đầu một cái gì đó

  • Unfortunately, he commenced the meeting before all the guests arrived.

  • Thật không may, anh ta bắt đầu cuộc họp trước khi tất cả các khách mời đến.

Begin

Bắt đầu xảy ra hoặc tồn tại

  • The concert began promisingly, but then things started to go wrong.

  • Buổi biểu diễn bắt đầu đầy hứa hẹn, nhưng sau đó mọi thứ bắt đầu không như ý muốn.

Kick off

Thời điểm một trận bóng đá bắt đầu hoặc khi trận đấu bắt đầu lại sau khi đã dừng lại vì bàn thắng

  • Do you know what time the football match kicks off?

  • Bạn có biết trận đấu bóng đá bắt đầu lúc mấy giờ không?

Outset

Sự bắt đầu hoặc bắt đầu

  • From the outset, we planned to conduct the drug research together.

  • Ngay từ đầu, chúng tôi đã lên kế hoạch tiến hành nghiên cứu thuốc cùng nhau.

Embark on

Bắt đầu một cái gì đó lớn hoặc quan trọng

  • We have decided to embark on an exciting new project together because we saw its growth potential.

  • Chúng tôi đã quyết định bắt tay vào một dự án mới thú vị cùng nhau vì chúng tôi thấy tiềm năng phát triển của nó.

Dive in

Bắt đầu làm điều gì đó một cách đột ngột và tràn đầy năng lượng, thường không dừng lại để suy nghĩ

  • Whenever I start a new project, I love to dive right in carefully and see how it works.

  • Bất cứ khi nào tôi bắt đầu một dự án mới, tôi thích nghiên cứu kỹ lưỡng và xem nó hoạt động như thế nào.

Take over

Bắt đầu có quyền kiểm soát một cái gì đó

  • The asset management company has taken over the bank’s bad debts.

  • Công ty quản lý tài sản đã đứng ra xử lý các khoản nợ xấu của ngân hàng.

Set about

Bắt đầu làm hoặc giải quyết một việc gì đó

  • I tried my best to apologize to him, but I think I set about it the wrong way.

  • Tôi đã cố gắng hết sức để xin lỗi anh ấy, nhưng tôi nghĩ rằng tôi đã làm sai cách.

Get down to

Bắt đầu hướng nỗ lực và sự chú ý của bạn vào một điều gì đó

  • The meeting’s not due to start for another ten minutes but we’re all here, so let’s get down to work.

  • Cuộc họp sẽ không bắt đầu trong mười phút nữa nhưng chúng ta đều ở đây, vì vậy chúng ta hãy xuống làm việc.

Get around to

Làm điều gì đó mà bạn đã dự định làm từ lâu

  • I intended to tidy my bedroom at the weekend, but I didn’t get around to it.

  • Tôi dự định dọn dẹp phòng ngủ của mình vào cuối tuần, nhưng tôi đã không hoàn thành nó.

Bring about

Làm một cái gì đó xảy ra

  • He brought about the downfall of his company by his reckless spending.

  • Anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty bằng cách chi tiêu liều lĩnh của mình.

Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “start off” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *