Tiếp tục chuỗi các bài học tiếng Anh thú vị thì ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về TIỀN MẶT trong tiếng anh là gì.
1. Định nghĩa tiền mặt trong tiếng anh
Tiền mặt trong tiếng anh được gọi là CASH, phiên âm là /kæʃ/.
Tiền mặt là dạng tiền giấy và tiền xu, thay vì thẻ tín dụng hoặc là séc.
Hình ảnh minh hoạ cho TIỀN MẶT – CASH
2. Các cụm từ thông dụng với CASH
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Cash flow
Dòng tiền
(số tiền di chuyển vào hoặc ra của một doanh nghiệp)
-
To my observation, small traders seem to have short-term cash-flow problems.
-
Theo quan sát của tôi, các nhà giao dịch nhỏ dường như gặp vấn đề về dòng tiền ngắn hạn.
Cash machine / cash dispenser / ATM (automated teller machine)
Máy đếm tiền, trả tiền tự động
(một chiếc máy được đặt ở ngoài ngân hàng để bạn có thể rút tiền từ tài khoản của mình ra bằng một chiếc thẻ thuộc sở hữu của bạn)
-
Living far from home, I often get money from a cash machine that was banked before by my parents.
-
Sống xa nhà, tôi thường nhận được tiền từ máy rút tiền đã được bố mẹ gửi vào tài khoản ngân hàng của tôi trước đó.
Cash management
Quản lý tiền mặt
(hoạt động kiểm soát số tiền mà một công ty đã thanh toán cũng như nhận được, và thời điểm giao dịch của các việc này)
-
My boss needs me to make sure that he has a tight grip on the basics, like good cash management.
-
Sếp của tôi cần tôi đảm bảo rằng ông ấy nắm chắc những điều cơ bản, chẳng hạn như quản lý tiền mặt tốt.
Cash management account
Tài khoản quản lý tiền mặt
(một loại tài khoản ngân hàng mà trong đó ngân hàng quản lý tiền của khách hàng để đảm bảo việc khách hàng có thể có được lợi nhuận cao nhất có thể)
-
That company counted the range of investments that each firm offered, covering options, mutual funds, and cash management accounts.
-
Công ty đó đã tính toán phạm vi đầu tư mà mỗi công ty cung cấp, bao gồm các quyền chọn, quỹ tương hỗ và tài khoản quản lý tiền mặt.
Petty cash
Tiền tiêu lặt vặt
(một số tiền nhỏ được giữ trong văn phòng để mua những thứ nhỏ cần thiết)
-
You can take money out of petty cash for these stamps.
-
Bạn có thể rút tiền từ những khoản tiền nhỏ để trả tiền những con tem này.
Cash outlay
Chi tiêu tiền mặt
(số tiền bạn dùng để chi tiêu cho một thứ gì đó, đặc biệt kể đến một số tiền lớn dùng để mua thiết bị mới hoặc để bắt đầu một hoạt động kinh doanh mới)
-
This deal is outstandingly different from others since it offers us a strong position in the UK market with no cash outlay.
-
Thỏa thuận này rất khác biệt so với những thỏa thuận khác vì nó mang lại cho chúng tôi một vị trí vững chắc trên thị trường Vương quốc Anh mà không cần chi tiền mặt.
Cash on delivery
Thanh toán tiền mặt khi giao hàng
(một phương thức kinh doanh trong đó một công ty sẽ vận chuyển hàng hoá cho khách hàng và thanh toán tiền hàng tại thời điểm giao nhận hàng)
-
Normally I would prefer cash on delivery but yesterday, I decided to cash in advance with that item.
-
Thông thường tôi thích thanh toán tiền mặt khi giao hàng nhưng hôm qua, tôi đã quyết định chuyển tiền trước cho món hàng đó.
Hình ảnh minh hoạ cho CASH ON DELIVERY (hay còn được gọi là ship cod)
Cash before delivery / Cash in advance
Thanh toán trước khi giao hàng
(một hình thức kinh doanh trong đó một công ty sẽ chỉ gửi hàng cho khách hàng sau khi họ đã nhận được thanh toán của khách hàng)
-
If that company has poor references from suppliers, you should request cash before delivery/cash in advance.
-
Nếu công ty đó có tài liệu tham khảo kém từ các nhà cung cấp, bạn nên yêu cầu tiền mặt trước khi giao hàng.
3. Các phrasal verbs thường gặp với CASH
Phrasal verbs
Ý nghĩa
Ví dụ
Cash in on something
Trục lợi
(có được tiền hoặc một lợi thế nào đó từ một tình huống, sự kiện, thường là theo cách không công bằng)
-
His family has been accused of cashing in on his death.
-
Gia đình anh đã bị buộc tội là trục lợi trên cái chết của anh.
Cash out (something)
Rút tiền ra, lấy tiền làm gì đó
(Đổi tiền cho thứ gì khác có giá trị)
-
Some executives in Japan cashed out large chunks of stock when the price was near its high.
-
Một số giám đốc điều hành ở Nhật Bản đã rút ra một lượng lớn cổ phiếu khi giá gần cao.
Cash up
Đếm tiền mặt
(đếm tất cả số tiền mà một cửa hàng hoặc doanh nghiệp kiếm được nào đấy vào cuối ngày)
-
When the employee cashed-up, he found out that there was £200 missing from the till.
-
Khi nhân viên thanh toán tiền mặt, anh ta phát hiện ra rằng còn thiếu 200 bảng Anh trong ngăn kéo đựng tiền.
4. Các thành ngữ phổ biến với CASH
Thành ngữ
Ý nghĩa
Ví dụ
A cash cow
Con bò tiền
(Một doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư tạo ra lợi nhuận lớn hoặc rất nhất quán.)
-
When Chloe bought stock in this software company 15 years ago, she never expected it to become such a cash cow. Now that it has quadrupled in value, she’ll be able to retire early.
-
Khi Chloe mua cổ phần của công ty phần mềm này cách đây 15 năm, cô không bao giờ ngờ nó lại trở thành một con bò tiền như vậy. Bây giờ nó đã tăng gấp bốn lần giá trị, cô ấy sẽ có thể nghỉ hưu sớm.
Hình ảnh minh hoạ cho CASH COW – con bò tiền
Be strapped for cash
Bị ràng buộc, phụ thuộc về tiền mặt
(không có nhiều hoặc không hề có tiền vào thời điểm hiện tại; nghèo kiết xác, thường là tạm thời)
-
My older sister always complains that she’s strapped for cash, but it turns out that she owns a lot of money.
-
Chị gái tôi luôn phàn nàn rằng chị ấy thiếu tiền mặt, nhưng hóa ra chị ấy lại sở hữu rất nhiều tiền.
Hy vọng vài học về TIỀN MẶT – CASH sẽ giúp được các bạn nhiều trong việc học tiếng anh. Chúc các bạn học tập tốt và luôn yêu thích tiếng anh!